Bảng tham khảo đơn giá, phân tích chi tiết các vật tư, thiết bị và các hạng mục thi công bao gồm trong gói chìa khóa trao tay
0939 19 5599
STT LOẠI VẬT TƯ GÓI TIẾT KIỆM
5.000.000 VNĐ/m2
GÓI CƠ BẢN
6.000.000 VNĐ/m2
GÓI TRUNG CẤP 6.400.000 VNĐ/m2 GÓI CAO CẤP
7.000.000 VNĐ/m2
HÌNH ẢNH
I VẬT TƯ SỬ DỤNG PHẦN THÔ
1 Thép Miền Nam Pomina Việt Nhật Việt Nhật
2 Xi măng bê tông Holcim (Insee) Holcim (Insee) Holcim (Insee) Holcim (Insee)
3 Xi măng xây tô Vicem Hà Tiên xây tô Hà Tiên xây tô Hà Tiên đa dụng Hà Tiên đa dụng
4 Cát bê tông Cát hạt lớn Cát hạt lớn Cát hạt lớn Cát hạt lớn
5 Cát xây tô Cát hạt trung Cát hạt trung Cát hạt trung Cát hạt trung
6 Đá 1x2cm, 4x6cm Đá đen Đá xám Đá Xanh Đá Xanh
7 Gạch ống 8x8x18cm Tuynen Bình Dương Tuynen Bình Dương Tuynen Bình Dương Tuynen Bình Dương
8 Gạch thẻ 4x8x18cm Tuynen Bình Dương Tuynen Bình Dương Tuynen Bình Dương Tuynen Bình Dương
9 Chống thấm Sika Latex Sika Kova CT11A Sika Kova CT11A Sika Kova CT11A
10 Đế âm, hộp nối, ống luồn dây điện Sino Sino Sino Sino
11 Dây điện Cáp Cadivi Cáp Cadivi Cáp Cadivi Cáp Cadivi
12 Dây cáp tivi, mạng internet Cáp Sino Cáp Sino Cáp Sino Cáp Sino
13 Dây cáp camera CAT 6 CAT 6 CAT 6 CAT 6
13 Ống cấp nước lạnh, nước nóng PPR Bình Minh PPR Bình Minh PPR Bình Minh PPR Bình Minh
14 Ống thoát nước uPVC Bình Minh uPVC Bình Minh uPVC Bình Minh uPVC Bình Minh
15 Vì kèo mái ngói Asia Truss Asia Truss Asia Truss Asia Truss
16 Ngói lợp Ngói màu Thái Lan Ngói màu Thái Lan Ngói Nhật Ngói Bitum phủ đá
II VẬT TƯ SỬ DỤNG PHẦN HOÀN THIỆN
A GẠCH ỐP – LÁT ( Mẫu do CĐT tùy chọn)
17 Gạch nền các tầng ( CĐT tùy chọn mẫu gạch) Gạch 600×600 Gạch bóng kính 2 da Đơn giá ≤ 180.000/m2 Gạch 600×600 Gạch bóng kính 2 da Đơn giá ≤ 200.000/m2 Gạch 800×800 Gạch bóng kính 2 da Đơn giá ≤ 250.000/m2 Gạch 800×800
Gạch bóng kính toàn phần
Đơn giá ≤ 350.000/m2
Len gạch 120mm cắt từ gạch nền
18 Gạch nền sân thượng, sân trước – sau Gạch 600×600 mờ Đơn giá ≤ 160.000/m2 Gạch 600×600 mờ Đơn giá ≤ 180.000/m2 Gạch 600×600 mờ Đơn giá ≤ 220.000/m2 Gạch 600×600, Gạch mờ,nhám
Đơn giá ≤ 250.000/m2
Len gạch 120mm cắt từ gạch nền
19 Gạch nền, ốp tường WC Gạch ốp theo mẫu
Đơn giá ≤ 160.000/m2
Gạch ốp theo mẫu
Đơn giá ≤ 180.000/m2
Gạch ốp theo mẫu
Đơn giá ≤ 220.000/m2
Gạch 300×300, Gạch mờ,nhám
Đơn giá ≤ 300.000/m2
 
20 Keo chà ron Keo chà ron
Đơn giá ≤ 15.000/kg
Keo chà ron
Đơn giá ≤ 15.000/kg
Keo chà ron
Đơn giá ≤ 20.000/kg
Keo chà ron
Đơn giá ≤ 25.000/kg
Khoán gọn cho công trình
21 Gạch đá trang trí mặt tiền Đơn giá ≤ 200.000/m2
Khối lượng ≤ 10m2
Đơn giá ≤ 250.000/m2
Khối lượng ≤ 10m2
Đơn giá ≤ 350.000/m2
Khối lượng ≤ 10m2
CĐT chọn nhà cung cấp
Đơn giá ≤ 450.000/m2
Khối lượng ≤ 15m2
Phần trang trí không trừ tiền
B SƠN NƯỚC
1 Sơn nước ngoài trời (02 lớp Matit, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ) Bột trét TOA
Sơn ngoại thất TOA
Đơn giá ≤ 45.000/m2
Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám
Bột trét Jotun
Sơn ngoại thất Maxitite
Đơn giá ≤ 55.000/m2
Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám
Bột trét Jotun
Sơn ngoại thất Jotun
Đơn giá ≤ 60.000/m2
Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám
Bột trét Jotun
Sơn ngoại thất Dulux
Đơn giá ≤ 70.000/m2
Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám
Hoặc tương đương
2 Sơn nước trong nhà (02 lớp Matit, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ) Bột trét TOA
Sơn nội thất TOA
Đơn giá ≤ 40.000/m2
Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám
Bột trét Jotun
Sơn nội thất Maxilite
Đơn giá ≤ 55.000/m2
Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám
Bột trét Jotun
Sơn nội thất Jotun
Đơn giá ≤ 60.000/m2
Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám
Bột trét Jotun
Sơn nội thất Dulux
Đơn giá ≤ 65.000/m2
Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám
Hoặc tương đương
C CỬA ĐI – CỬA SỔ ( Mẫu do CĐT tùy chọn)
1 Cửa đi các phòng ngủ, wc, kho Cửa nhựa Đài Loan Cửa nhôm Xingfa Việt Nam Cửa nhôm Xingfa Quảng Đông Cửa nhôm Eurowindow Bao gồm nhân công lắp đặt cửa
2 Cửa ngoại thất Sắt hộp mạ kẽm 30x60x1.4mm Cửa nhôm Xingfa Việt Nam Cửa nhôm Xingfa Quảng Đông Cửa nhôm Eurowindow Bao gồm nhân công lắp đặt cửa
3 Cửa sổ Sắt hộp mạ kẽm 30x60x1.4mm Cửa nhôm Xingfa Việt Nam Cửa nhôm Xingfa Quảng Đông Cửa nhôm Eurowindow Bao gồm nhân công lắp đặt cửa
4 Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ (Chỉ bao gồm hệ thống cửa mặt tiền) Sắt hộp 20x20x1.0mm mạ kẽm, sơn dầu, mẫu chỉ định Đơn giá ≤ 400.000/m2 Sắt hộp 20x20x1.0mm mạ kẽm, sơn dầu, mẫu chỉ định Đơn giá ≤ 400.000/m2 Sắt hộp 20x20x1.0mm mạ kẽm, sơn dầu, mẫu chỉ định Đơn giá ≤ 450.000/m2 Sắt hộp 25x25x1.0mm mạ kẽm, sơn dầu, mẫu chỉ định Đơn giá ≤ 550.000/m3 Các loại cửa sắt đã bao gồm nhân công và Sơn dầu (Expo)
5 Khóa cửa phòng, cửa chính, cửa ban công, sân thượng, WC Khóa tay nắm tròn
Đơn giá ≤ 250.000/cái
Khóa tay gạt
Đơn giá ≤ 350.000/cái
Khóa tay gạt
Đơn giá ≤ 400.000/cái
Khóa tay gạt
Đơn giá ≤ 450.000/cái
Các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa
6 Khóa cửa cổng CĐT chọn nhà cung cấp
Đơn giá ≤ 350.000/bộ
CĐT chọn nhà cung cấp
Đơn giá ≤ 500.000/bộ
CĐT chọn nhà cung cấp
Đơn giá ≤ 600.000/bộ
CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá ≤ 700.000/bộ  
D CẦU THANG – LAN CAN
1 Lan can cầu thang Lan can Sắt hộp
Tay vịn sắt hộp
Lan can Sắt hộp
Tay vịn sắt hộp
Lan can kính CL 10mm
Phụ kiện Inox 304
Tay vịn gỗ Căm xe
Lan can kính CL 10mm
Phụ kiện Inox 304
Tay vị gỗ Gõ đỏ
Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo)
2 Lan can ban công Lan can Sắt hộp
Tay vịn sắt hộp
Lan can Sắt hộp
Tay vịn sắt hộp
Lan can kính CL 10mm
Phụ kiện Inox 304
Tay vịn Inox 304
Lan can kính CL 10mm
Phụ kiện Inox 304
Tay vịn Inox 304
Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo)
E ĐÁ GRANITE (Mẫu do CĐT tùy chọn)
1 Đá Hoa Cương Đơn giá ≤ 750.000 VNĐ/m2 Đơn giá ≤ 850.000 VNĐ/m2 Đơn giá ≤ 1.200.000 VNĐ/m2 Đơn giá ≤ 1.500.000 VNĐ/m2  
F CẦU THANG – LAN CAN
1 Tủ bếp dưới, tủ bếp trên Gỗ MFC chống ẩm Gỗ MDF chống ẩm Gỗ HDF chống ẩm Gỗ Căm xe  
2 Đá mặt bếp Đơn giá ≤ 650.000 VNĐ/m2 Đơn giá ≤ 850.000 VNĐ/m2 Đơn giá ≤ 1.200.000 VNĐ/m2 Đơn giá ≤ 1.500.000 VNĐ/m2  
3 Mặt dựng bếp Ốp gạch men
Đơn giá ≤ 200.000vnđ/m2
Ốp kính màu CL dày 8mm Ốp kính màu CL dày 10mm Đơn giá ≤ 1.200.000 VNĐ/m2  
3 Bồn rửa chén, vòi rửa Đại Thành
1.400.000vnđ/bộ
Đại Thành
1.600.000vnđ/bộ
Đại Thành
1.900.000vnđ/bộ
Đại Thành
2.200.000vnđ/bộ
 
G THIẾT BỊ ĐIỆN (Mẫu do CĐT tùy chọn)
1 Tủ điện, MCB, công tắc, ổ cắm SINO NANOCO/MPE Panasonic Panasonic Nhân công lắp đặt trong Phần thô
2 Đèn chiếu sáng phòng khách, bếp Đèn led âm trần
600.000vnđ/phòng
Đèn led âm trần
800.000vnđ/phòng
Đèn led âm trần
1.000.000vnđ/phòng
Đèn led âm trần
1.200.000vnđ/phòng
Nhân công lắp đặt trong Phần thô
3 Đèn chiếu sáng phòng ngủ, phòng thờ Đèn led âm trần
400.000vnđ/phòng
Đèn led âm trần
600.000vnđ/phòng
Đèn led âm trần
8.00.000vnđ/phòng
Đèn led âm trần
1.000.000vnđ/phòng
Nhân công lắp đặt trong Phần thô
4 Đèn chiếu sáng phòng vệ sinh Đèn led âm trần
150.000vnđ/phòng
Đèn led âm trần
200.000vnđ/phòng
Đèn led âm trần
300.000vnđ/phòng
Đèn led âm trần
400.000vnđ/phòng
Nhân công lắp đặt trong Phần thô
5 Đèn ban công, cầu thang Đơn giá ≤ 300.000vnđ/tầng Đơn giá ≤ 400.000vnđ/tầng Đơn giá ≤ 600.000vnđ/tầng Đơn giá ≤ 800.000vnđ/tầng Nhân công lắp đặt trong Phần thô
6 Quạt hút WC Mỗi WC 01 cái
Đơn giá ≤ 350.000 VNĐ/cái
Mỗi WC 01 cái
Đơn giá ≤ 500.000 VNĐ/cái
Mỗi WC 01 cái
Đơn giá ≤ 650.000 VNĐ/cái
Mỗi WC 01 cái
Đơn giá ≤ 750.000 VNĐ/cái
Nhân công lắp đặt trong Phần thô
H THIẾT BỊ VỆ SINH – NƯỚC (Mẫu do CĐT tùy chọn)
1 Bàn cầu Đơn giá ≤ 2.000.000/cái Đơn giá ≤ 3.000.000/cái Đơn giá ≤ 4.000.000/cái Đơn giá ≤ 6.000.000/cái 1 cái/1 WC
2 Vòi xịt WC Đơn giá ≤ 150.000/cái Đơn giá ≤ 200.000/cái Đơn giá ≤ 200.000/cái Đơn giá ≤ 350.000/cái 1 cái/1 WC
3 Lavabo + bộ xả Đơn giá ≤ 1.000.000/cái Đơn giá ≤ 1.200.000/cái Đơn giá ≤ 1.500.000/cái Đơn giá ≤ 2.000.000/cái 1 cái/1 WC
4 Vòi xả lavabo Vòi nóng lạnh
Đơn giá ≤ 600.000/cái
Vòi nóng lạnh
Đơn giá ≤ 900.000/cái
Vòi nóng lạnh
Đơn giá ≤ 1.100.000/cái
Vòi nóng lạnh
Đơn giá ≤ 1.500.000/cái
1 cái/1 WC
5 Vòi xả sen WC (nóng lạnh) Đơn giá ≤ 800.000/cái Đơn giá ≤ 1.000.000/cái Đơn giá ≤ 1.300.000/cái Đơn giá ≤ 2.000.000/cái 1 cái/1 WC
6 Vòi sân thượng, ban công, sân Đơn giá ≤ 100.000/cái Đơn giá ≤ 120.000/cái Đơn giá ≤ 150.000/cái Đơn giá ≤ 180.000/cái 1 cái/1 khu vực
7 Các phụ kiện trong WC (Gương soi, móc treo đổ, kệ xà bông…) Đơn giá ≤ 600.000/bộ Đơn giá ≤ 800.000/bộ Đơn giá ≤ 1.000.000/bộ Đơn giá ≤ 1.500.000/bộ 1 cái/1 WC
8 Phễu thu sàn Inox chống hôi
Đơn giá ≤ 100.000/cái
Inox chống hôi
Đơn giá ≤ 120.000/cái
Inox chống hôi
Đơn giá ≤ 150.000/cái
Inox chống hôi
Đơn giá ≤ 200.000/cái
 
9 Cầu chắn rác Inox
Đơn giá ≤ 80.000/cái
Inox
Đơn giá ≤ 100.000/cái
Inox
Đơn giá ≤ 120.000/cái
Inox
Đơn giá ≤ 150.000/cái
 
10 Bồn nước Inox Đơn giá ≤ 5.500.000/cái
Bao gồm phụ kiện lắp đặt
Đơn giá ≤ 6.500.000/cái
Bao gồm phụ kiện lắp đặt
Đơn giá ≤ 7.000.000/cái
Bao gồm phụ kiện lắp đặt
Đơn giá ≤ 8.000.000/cái
Bao gồm phụ kiện lắp đặt
 
11 Chân sắt nâng bồn nước Đơn giá ≤ 1.200.000/cái Sắt V5 dày 5mm
Đơn giá ≤ 2.000.000/cái
Sắt V5 dày 5mm
Đơn giá ≤ 2.000.000/cái
Sắt V5 dày 5mm Đơn giá ≤ 2.000.000/cái  
12 Máy bơm nước Đơn giá ≤ 1.200.000/cái Đơn giá ≤ 1.400.000/cái Đơn giá ≤ 1.800.000/cái Đơn giá ≤ 2.000.000/cái  
13 Máy tăng áp Không bao gồm Đơn giá ≤ 1.500.000/cái Đơn giá ≤ 2.000.000/cái Đơn giá ≤ 2.000.000/cái  
14 Hệ thống ống nước nóng Ống theo thiết kế Ống theo thiết kế Ống theo thiết kế Ống theo thiết kế  
15 Máy nước nóng năng lượng mặt trời Không bao gồm Không bao gồm Đơn giá ≤ 7.500.000/cái Đơn giá ≤ 8.500.000/cái  
16 Ống đồng máy lạnh Ống Thái Lan 7zem
Khối lượng ≤ 50m
Đơn giá ≤ 250.000/md
Ống Thái Lan 7zem
Khối lượng ≤ 50m
Đơn giá ≤ 250.000/md
Ống Thái Lan 8zem
Khối lượng ≤ 50m
Đơn giá ≤ 280.000/md
Ống Thái Lan 8zem
Khối lượng ≤ 50m
Đơn giá ≤ 280.000/md
 
III HẠNG MỤC KHÁC
1 Thạch cao trang trí Khối lượng theo thiết kế Đơn giá ≤ 140.000/m2 Khối lượng theo thiết kế Đơn giá ≤ 160.000/m2 Khối lượng theo thiết kế Đơn giá ≤ 180.000/m2 Khối lượng theo thiết kế Đơn giá ≤ 200.000/m2 Nhân công và vật tư
2 Đèn chùm nhà bếp Chưa bao gồm Chưa bao gồm Chưa bao gồm Đèn trang trí
Đơn giá ≤ 4.000.000/cái
 
3 Cửa cổng Cửa sắt sơn dầu, theo mẫu Đơn giá ≤ 900.000/m2 Cửa sắt sơn dầu, theo mẫu Đơn giá ≤ 1.100.000/m2 Cửa sắt sơn dầu, theo mẫu Đơn giá ≤ 1.300.000/m2 Cửa sắt sơn dầu, theo mẫu Đơn giá ≤ 1.600.000/m2 Nhân công và vật tư
4
Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, lỗ thông tầng
Sắt hộp 20x20x1.2mm Sơn dầu Đơn giá ≤ 400.000/m2 Sắt hộp 20x20x1.2mm
Sơn dầu Đơn giá ≤ 500.000/m2
Sắt hộp 20x20x1.2mm Sơn dầu
Đơn giá ≤ 550.000/m2
Sắt hộp 25x25x1.2mm Sơn dầu
Đơn giá ≤ 600.000/m2
Nhân công và vật tư
Tấm lợp kính cường lực 8ly Đơn giá ≤ 600.000/tấm Tấm lợp kính cường lực 10ly Đơn giá ≤ 700.000/tấm Tấm lợp kính cường lực 10ly Đơn giá ≤ 700.000/tấm Tấm lợp kính cường lực an toàn
Đơn giá ≤ 850.000/tấm
Nhân công và vật tư
K CÁC HẠNG MỤC THÔNG DỤNG KHÁC KHÔNG NẰM TRONG BÁO GIÁ HOÀN THIỆN – CĐT SẼ THỰC HIỆN BAO GỒM CẢ NHÂN CÔNG – VẬT TƯ
1 Máy nước nóng trực tiếp Vật liệu hoàn thiện các vách trang trí ngoài sơn nước
2 Cửa cuốn, cửa kéo Đèn chùm trang trí, đèn trụ cổng, đèn chiếu tranh, đèn ngủ
3 Các thiết bị nội thất (giường, tủ, kệ, quầy bar, …) Các thiết bị gia dụng (Máy lạnh, bếp gas, hút khói,…)
4 Sân vườn và tiểu cảnh Các loại sơn khác ngoài sơn nước, sơn dầu, sơn gai, sơn gấm,…
5 Các phụ kiện WC khác theo thiết kế (Bồn tắm, vách kính phòng tắm đứng,…) Các hạng mục khác ngoài Bảng Phân Tích vật tư hoàn thiện
6 Lam trang trí mặt tiền, sân thượng, mái che sân trước – sân thượng, lan can ô thông tầng, Các thiết bị công nghệ (nghe nhìn, thông minh,…)