STT | LOẠI VẬT TƯ | GÓI TIẾT KIỆM 5.000.000 VNĐ/m2 |
GÓI CƠ BẢN 6.000.000 VNĐ/m2 |
GÓI TRUNG CẤP 6.400.000 VNĐ/m2 | GÓI CAO CẤP 7.000.000 VNĐ/m2 |
HÌNH ẢNH |
I | VẬT TƯ SỬ DỤNG PHẦN THÔ | |||||
1 | Thép | Miền Nam | Pomina | Việt Nhật | Việt Nhật | |
2 | Xi măng bê tông | Holcim (Insee) | Holcim (Insee) | Holcim (Insee) | Holcim (Insee) | |
3 | Xi măng xây tô | Vicem Hà Tiên xây tô | Hà Tiên xây tô | Hà Tiên đa dụng | Hà Tiên đa dụng | |
4 | Cát bê tông | Cát hạt lớn | Cát hạt lớn | Cát hạt lớn | Cát hạt lớn | |
5 | Cát xây tô | Cát hạt trung | Cát hạt trung | Cát hạt trung | Cát hạt trung | |
6 | Đá 1x2cm, 4x6cm | Đá đen | Đá xám | Đá Xanh | Đá Xanh | |
7 | Gạch ống 8x8x18cm | Tuynen Bình Dương | Tuynen Bình Dương | Tuynen Bình Dương | Tuynen Bình Dương | |
8 | Gạch thẻ 4x8x18cm | Tuynen Bình Dương | Tuynen Bình Dương | Tuynen Bình Dương | Tuynen Bình Dương | |
9 | Chống thấm | Sika Latex | Sika Kova CT11A | Sika Kova CT11A | Sika Kova CT11A | |
10 | Đế âm, hộp nối, ống luồn dây điện | Sino | Sino | Sino | Sino | |
11 | Dây điện | Cáp Cadivi | Cáp Cadivi | Cáp Cadivi | Cáp Cadivi | |
12 | Dây cáp tivi, mạng internet | Cáp Sino | Cáp Sino | Cáp Sino | Cáp Sino | |
13 | Dây cáp camera | CAT 6 | CAT 6 | CAT 6 | CAT 6 | |
13 | Ống cấp nước lạnh, nước nóng | PPR Bình Minh | PPR Bình Minh | PPR Bình Minh | PPR Bình Minh | |
14 | Ống thoát nước | uPVC Bình Minh | uPVC Bình Minh | uPVC Bình Minh | uPVC Bình Minh | |
15 | Vì kèo mái ngói | Asia Truss | Asia Truss | Asia Truss | Asia Truss | |
16 | Ngói lợp | Ngói màu Thái Lan | Ngói màu Thái Lan | Ngói Nhật | Ngói Bitum phủ đá |
II | VẬT TƯ SỬ DỤNG PHẦN HOÀN THIỆN | |||||
A | GẠCH ỐP – LÁT ( Mẫu do CĐT tùy chọn) | |||||
17 | Gạch nền các tầng ( CĐT tùy chọn mẫu gạch) | Gạch 600×600 Gạch bóng kính 2 da Đơn giá ≤ 180.000/m2 | Gạch 600×600 Gạch bóng kính 2 da Đơn giá ≤ 200.000/m2 | Gạch 800×800 Gạch bóng kính 2 da Đơn giá ≤ 250.000/m2 | Gạch 800×800 Gạch bóng kính toàn phần Đơn giá ≤ 350.000/m2 |
Len gạch 120mm cắt từ gạch nền |
18 | Gạch nền sân thượng, sân trước – sau | Gạch 600×600 mờ Đơn giá ≤ 160.000/m2 | Gạch 600×600 mờ Đơn giá ≤ 180.000/m2 | Gạch 600×600 mờ Đơn giá ≤ 220.000/m2 | Gạch 600×600, Gạch mờ,nhám Đơn giá ≤ 250.000/m2 |
Len gạch 120mm cắt từ gạch nền |
19 | Gạch nền, ốp tường WC | Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 160.000/m2 |
Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 180.000/m2 |
Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 220.000/m2 |
Gạch 300×300, Gạch mờ,nhám Đơn giá ≤ 300.000/m2 |
|
20 | Keo chà ron | Keo chà ron Đơn giá ≤ 15.000/kg |
Keo chà ron Đơn giá ≤ 15.000/kg |
Keo chà ron Đơn giá ≤ 20.000/kg |
Keo chà ron Đơn giá ≤ 25.000/kg |
Khoán gọn cho công trình |
21 | Gạch đá trang trí mặt tiền | Đơn giá ≤ 200.000/m2 Khối lượng ≤ 10m2 |
Đơn giá ≤ 250.000/m2 Khối lượng ≤ 10m2 |
Đơn giá ≤ 350.000/m2 Khối lượng ≤ 10m2 |
CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá ≤ 450.000/m2 Khối lượng ≤ 15m2 |
Phần trang trí không trừ tiền |
B | SƠN NƯỚC | |||||
1 | Sơn nước ngoài trời (02 lớp Matit, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ) | Bột trét TOA Sơn ngoại thất TOA Đơn giá ≤ 45.000/m2 Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám |
Bột trét Jotun Sơn ngoại thất Maxitite Đơn giá ≤ 55.000/m2 Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám |
Bột trét Jotun Sơn ngoại thất Jotun Đơn giá ≤ 60.000/m2 Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám |
Bột trét Jotun Sơn ngoại thất Dulux Đơn giá ≤ 70.000/m2 Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám |
Hoặc tương đương |
2 | Sơn nước trong nhà (02 lớp Matit, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ) | Bột trét TOA Sơn nội thất TOA Đơn giá ≤ 40.000/m2 Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám |
Bột trét Jotun Sơn nội thất Maxilite Đơn giá ≤ 55.000/m2 Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám |
Bột trét Jotun Sơn nội thất Jotun Đơn giá ≤ 60.000/m2 Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám |
Bột trét Jotun Sơn nội thất Dulux Đơn giá ≤ 65.000/m2 Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám |
Hoặc tương đương |
C | CỬA ĐI – CỬA SỔ ( Mẫu do CĐT tùy chọn) | |||||
1 | Cửa đi các phòng ngủ, wc, kho | Cửa nhựa Đài Loan | Cửa nhôm Xingfa Việt Nam | Cửa nhôm Xingfa Quảng Đông | Cửa nhôm Eurowindow | Bao gồm nhân công lắp đặt cửa |
2 | Cửa ngoại thất | Sắt hộp mạ kẽm 30x60x1.4mm | Cửa nhôm Xingfa Việt Nam | Cửa nhôm Xingfa Quảng Đông | Cửa nhôm Eurowindow | Bao gồm nhân công lắp đặt cửa |
3 | Cửa sổ | Sắt hộp mạ kẽm 30x60x1.4mm | Cửa nhôm Xingfa Việt Nam | Cửa nhôm Xingfa Quảng Đông | Cửa nhôm Eurowindow | Bao gồm nhân công lắp đặt cửa |
4 | Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ (Chỉ bao gồm hệ thống cửa mặt tiền) | Sắt hộp 20x20x1.0mm mạ kẽm, sơn dầu, mẫu chỉ định Đơn giá ≤ 400.000/m2 | Sắt hộp 20x20x1.0mm mạ kẽm, sơn dầu, mẫu chỉ định Đơn giá ≤ 400.000/m2 | Sắt hộp 20x20x1.0mm mạ kẽm, sơn dầu, mẫu chỉ định Đơn giá ≤ 450.000/m2 | Sắt hộp 25x25x1.0mm mạ kẽm, sơn dầu, mẫu chỉ định Đơn giá ≤ 550.000/m3 | Các loại cửa sắt đã bao gồm nhân công và Sơn dầu (Expo) |
5 | Khóa cửa phòng, cửa chính, cửa ban công, sân thượng, WC | Khóa tay nắm tròn Đơn giá ≤ 250.000/cái |
Khóa tay gạt Đơn giá ≤ 350.000/cái |
Khóa tay gạt Đơn giá ≤ 400.000/cái |
Khóa tay gạt Đơn giá ≤ 450.000/cái |
Các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa |
6 | Khóa cửa cổng | CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá ≤ 350.000/bộ |
CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá ≤ 500.000/bộ |
CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá ≤ 600.000/bộ |
CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá ≤ 700.000/bộ | |
D | CẦU THANG – LAN CAN | |||||
1 | Lan can cầu thang | Lan can Sắt hộp Tay vịn sắt hộp |
Lan can Sắt hộp Tay vịn sắt hộp |
Lan can kính CL 10mm Phụ kiện Inox 304 Tay vịn gỗ Căm xe |
Lan can kính CL 10mm Phụ kiện Inox 304 Tay vị gỗ Gõ đỏ |
Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo) |
2 | Lan can ban công | Lan can Sắt hộp Tay vịn sắt hộp |
Lan can Sắt hộp Tay vịn sắt hộp |
Lan can kính CL 10mm Phụ kiện Inox 304 Tay vịn Inox 304 |
Lan can kính CL 10mm Phụ kiện Inox 304 Tay vịn Inox 304 |
Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo) |
E | ĐÁ GRANITE (Mẫu do CĐT tùy chọn) | |||||
1 | Đá Hoa Cương | Đơn giá ≤ 750.000 VNĐ/m2 | Đơn giá ≤ 850.000 VNĐ/m2 | Đơn giá ≤ 1.200.000 VNĐ/m2 | Đơn giá ≤ 1.500.000 VNĐ/m2 | |
F | CẦU THANG – LAN CAN | |||||
1 | Tủ bếp dưới, tủ bếp trên | Gỗ MFC chống ẩm | Gỗ MDF chống ẩm | Gỗ HDF chống ẩm | Gỗ Căm xe | |
2 | Đá mặt bếp | Đơn giá ≤ 650.000 VNĐ/m2 | Đơn giá ≤ 850.000 VNĐ/m2 | Đơn giá ≤ 1.200.000 VNĐ/m2 | Đơn giá ≤ 1.500.000 VNĐ/m2 | |
3 | Mặt dựng bếp | Ốp gạch men Đơn giá ≤ 200.000vnđ/m2 |
Ốp kính màu CL dày 8mm | Ốp kính màu CL dày 10mm | Đơn giá ≤ 1.200.000 VNĐ/m2 | |
3 | Bồn rửa chén, vòi rửa | Đại Thành 1.400.000vnđ/bộ |
Đại Thành 1.600.000vnđ/bộ |
Đại Thành 1.900.000vnđ/bộ |
Đại Thành 2.200.000vnđ/bộ |
|
G | THIẾT BỊ ĐIỆN (Mẫu do CĐT tùy chọn) | |||||
1 | Tủ điện, MCB, công tắc, ổ cắm | SINO | NANOCO/MPE | Panasonic | Panasonic | Nhân công lắp đặt trong Phần thô |
2 | Đèn chiếu sáng phòng khách, bếp | Đèn led âm trần 600.000vnđ/phòng |
Đèn led âm trần 800.000vnđ/phòng |
Đèn led âm trần 1.000.000vnđ/phòng |
Đèn led âm trần 1.200.000vnđ/phòng |
Nhân công lắp đặt trong Phần thô |
3 | Đèn chiếu sáng phòng ngủ, phòng thờ | Đèn led âm trần 400.000vnđ/phòng |
Đèn led âm trần 600.000vnđ/phòng |
Đèn led âm trần 8.00.000vnđ/phòng |
Đèn led âm trần 1.000.000vnđ/phòng |
Nhân công lắp đặt trong Phần thô |
4 | Đèn chiếu sáng phòng vệ sinh | Đèn led âm trần 150.000vnđ/phòng |
Đèn led âm trần 200.000vnđ/phòng |
Đèn led âm trần 300.000vnđ/phòng |
Đèn led âm trần 400.000vnđ/phòng |
Nhân công lắp đặt trong Phần thô |
5 | Đèn ban công, cầu thang | Đơn giá ≤ 300.000vnđ/tầng | Đơn giá ≤ 400.000vnđ/tầng | Đơn giá ≤ 600.000vnđ/tầng | Đơn giá ≤ 800.000vnđ/tầng | Nhân công lắp đặt trong Phần thô |
6 | Quạt hút WC | Mỗi WC 01 cái Đơn giá ≤ 350.000 VNĐ/cái |
Mỗi WC 01 cái Đơn giá ≤ 500.000 VNĐ/cái |
Mỗi WC 01 cái Đơn giá ≤ 650.000 VNĐ/cái |
Mỗi WC 01 cái Đơn giá ≤ 750.000 VNĐ/cái |
Nhân công lắp đặt trong Phần thô |
H | THIẾT BỊ VỆ SINH – NƯỚC (Mẫu do CĐT tùy chọn) | |||||
1 | Bàn cầu | Đơn giá ≤ 2.000.000/cái | Đơn giá ≤ 3.000.000/cái | Đơn giá ≤ 4.000.000/cái | Đơn giá ≤ 6.000.000/cái | 1 cái/1 WC |
2 | Vòi xịt WC | Đơn giá ≤ 150.000/cái | Đơn giá ≤ 200.000/cái | Đơn giá ≤ 200.000/cái | Đơn giá ≤ 350.000/cái | 1 cái/1 WC |
3 | Lavabo + bộ xả | Đơn giá ≤ 1.000.000/cái | Đơn giá ≤ 1.200.000/cái | Đơn giá ≤ 1.500.000/cái | Đơn giá ≤ 2.000.000/cái | 1 cái/1 WC |
4 | Vòi xả lavabo | Vòi nóng lạnh Đơn giá ≤ 600.000/cái |
Vòi nóng lạnh Đơn giá ≤ 900.000/cái |
Vòi nóng lạnh Đơn giá ≤ 1.100.000/cái |
Vòi nóng lạnh Đơn giá ≤ 1.500.000/cái |
1 cái/1 WC |
5 | Vòi xả sen WC (nóng lạnh) | Đơn giá ≤ 800.000/cái | Đơn giá ≤ 1.000.000/cái | Đơn giá ≤ 1.300.000/cái | Đơn giá ≤ 2.000.000/cái | 1 cái/1 WC |
6 | Vòi sân thượng, ban công, sân | Đơn giá ≤ 100.000/cái | Đơn giá ≤ 120.000/cái | Đơn giá ≤ 150.000/cái | Đơn giá ≤ 180.000/cái | 1 cái/1 khu vực |
7 | Các phụ kiện trong WC (Gương soi, móc treo đổ, kệ xà bông…) | Đơn giá ≤ 600.000/bộ | Đơn giá ≤ 800.000/bộ | Đơn giá ≤ 1.000.000/bộ | Đơn giá ≤ 1.500.000/bộ | 1 cái/1 WC |
8 | Phễu thu sàn | Inox chống hôi Đơn giá ≤ 100.000/cái |
Inox chống hôi Đơn giá ≤ 120.000/cái |
Inox chống hôi Đơn giá ≤ 150.000/cái |
Inox chống hôi Đơn giá ≤ 200.000/cái |
|
9 | Cầu chắn rác | Inox Đơn giá ≤ 80.000/cái |
Inox Đơn giá ≤ 100.000/cái |
Inox Đơn giá ≤ 120.000/cái |
Inox Đơn giá ≤ 150.000/cái |
|
10 | Bồn nước Inox | Đơn giá ≤ 5.500.000/cái Bao gồm phụ kiện lắp đặt |
Đơn giá ≤ 6.500.000/cái Bao gồm phụ kiện lắp đặt |
Đơn giá ≤ 7.000.000/cái Bao gồm phụ kiện lắp đặt |
Đơn giá ≤ 8.000.000/cái Bao gồm phụ kiện lắp đặt |
|
11 | Chân sắt nâng bồn nước | Đơn giá ≤ 1.200.000/cái | Sắt V5 dày 5mm Đơn giá ≤ 2.000.000/cái |
Sắt V5 dày 5mm Đơn giá ≤ 2.000.000/cái |
Sắt V5 dày 5mm Đơn giá ≤ 2.000.000/cái | |
12 | Máy bơm nước | Đơn giá ≤ 1.200.000/cái | Đơn giá ≤ 1.400.000/cái | Đơn giá ≤ 1.800.000/cái | Đơn giá ≤ 2.000.000/cái | |
13 | Máy tăng áp | Không bao gồm | Đơn giá ≤ 1.500.000/cái | Đơn giá ≤ 2.000.000/cái | Đơn giá ≤ 2.000.000/cái | |
14 | Hệ thống ống nước nóng | Ống theo thiết kế | Ống theo thiết kế | Ống theo thiết kế | Ống theo thiết kế | |
15 | Máy nước nóng năng lượng mặt trời | Không bao gồm | Không bao gồm | Đơn giá ≤ 7.500.000/cái | Đơn giá ≤ 8.500.000/cái | |
16 | Ống đồng máy lạnh | Ống Thái Lan 7zem Khối lượng ≤ 50m Đơn giá ≤ 250.000/md |
Ống Thái Lan 7zem Khối lượng ≤ 50m Đơn giá ≤ 250.000/md |
Ống Thái Lan 8zem Khối lượng ≤ 50m Đơn giá ≤ 280.000/md |
Ống Thái Lan 8zem Khối lượng ≤ 50m Đơn giá ≤ 280.000/md |
III | HẠNG MỤC KHÁC | |||||
1 | Thạch cao trang trí | Khối lượng theo thiết kế Đơn giá ≤ 140.000/m2 | Khối lượng theo thiết kế Đơn giá ≤ 160.000/m2 | Khối lượng theo thiết kế Đơn giá ≤ 180.000/m2 | Khối lượng theo thiết kế Đơn giá ≤ 200.000/m2 | Nhân công và vật tư |
2 | Đèn chùm nhà bếp | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm | Đèn trang trí Đơn giá ≤ 4.000.000/cái |
|
3 | Cửa cổng | Cửa sắt sơn dầu, theo mẫu Đơn giá ≤ 900.000/m2 | Cửa sắt sơn dầu, theo mẫu Đơn giá ≤ 1.100.000/m2 | Cửa sắt sơn dầu, theo mẫu Đơn giá ≤ 1.300.000/m2 | Cửa sắt sơn dầu, theo mẫu Đơn giá ≤ 1.600.000/m2 | Nhân công và vật tư |
4
|
Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, lỗ thông tầng
|
Sắt hộp 20x20x1.2mm Sơn dầu Đơn giá ≤ 400.000/m2 | Sắt hộp 20x20x1.2mm Sơn dầu Đơn giá ≤ 500.000/m2 |
Sắt hộp 20x20x1.2mm Sơn dầu Đơn giá ≤ 550.000/m2 |
Sắt hộp 25x25x1.2mm Sơn dầu Đơn giá ≤ 600.000/m2 |
Nhân công và vật tư |
Tấm lợp kính cường lực 8ly Đơn giá ≤ 600.000/tấm | Tấm lợp kính cường lực 10ly Đơn giá ≤ 700.000/tấm | Tấm lợp kính cường lực 10ly Đơn giá ≤ 700.000/tấm | Tấm lợp kính cường lực an toàn Đơn giá ≤ 850.000/tấm |
Nhân công và vật tư | ||
K | CÁC HẠNG MỤC THÔNG DỤNG KHÁC KHÔNG NẰM TRONG BÁO GIÁ HOÀN THIỆN – CĐT SẼ THỰC HIỆN BAO GỒM CẢ NHÂN CÔNG – VẬT TƯ | |||||
1 | Máy nước nóng trực tiếp | Vật liệu hoàn thiện các vách trang trí ngoài sơn nước | ||||
2 | Cửa cuốn, cửa kéo | Đèn chùm trang trí, đèn trụ cổng, đèn chiếu tranh, đèn ngủ | ||||
3 | Các thiết bị nội thất (giường, tủ, kệ, quầy bar, …) | Các thiết bị gia dụng (Máy lạnh, bếp gas, hút khói,…) | ||||
4 | Sân vườn và tiểu cảnh | Các loại sơn khác ngoài sơn nước, sơn dầu, sơn gai, sơn gấm,… | ||||
5 | Các phụ kiện WC khác theo thiết kế (Bồn tắm, vách kính phòng tắm đứng,…) | Các hạng mục khác ngoài Bảng Phân Tích vật tư hoàn thiện | ||||
6 | Lam trang trí mặt tiền, sân thượng, mái che sân trước – sân thượng, lan can ô thông tầng, | Các thiết bị công nghệ (nghe nhìn, thông minh,…) |